Từ điển Việt Anh "em Họ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"em họ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

em họ

em họ
  • noun
    • cousin
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

em họ

- dt. Con cái của những người có quan hệ họ hàng, nhưng thuộc bậc dưới với bố mẹ mình: Cô ta là em họ nhưng chúng tôi xem như là em ruột.

Từ khóa » Em Họ Là Cái Gì