Từ điển Việt Anh "ễnh ương" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"ễnh ương" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ễnh ương
ễnh ương- noun
- bull-frog
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ễnh ương
- dt. (động) Loài động vật thuộc họ ếch nhái, da trơn, có tiếng kêu to: ễnh ương đánh lệnh đã vang, tiền đâu mà trả nợ làng, ngoé ơi (cd).
nd. Loài lưỡng cư cùng họ với ếch, bụng lớn thường phình ra, tiếng kêu rất to. Cũng nói Ảnh ương.Từ khóa » ễnh ương Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ễnh ương Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ễnh ương In English - Glosbe Dictionary
-
ễnh ương Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'ễnh ương' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tra Từ ễnh ương - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "ễnh ương " - Là Gì?
-
Ễnh ương – Wikipedia Tiếng Việt
-
CON ẼNH ƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển