Từ điển Việt Anh "éo Le" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"éo le" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm éo le
éo le- adj
- (hình ảnh) tricky; troublesome
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh éo le
- t. Rắc rối khó khăn: Cảnh ngộ éo le.
nt. Trắc trở, ngang trái, không theo lẽ thường ở đời. Mối tình éo le.Từ khóa » éo Le Tiếng Anh Là Gì
-
éo Le Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
ÉO LE - Translation In English
-
ÉO LE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
“ÉO LE” Tiếng Anh Là Gì ? - YouTube
-
éo Le Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ éo Le Bằng Tiếng Anh
-
“ÉO LE” Tiếng Anh Là Gì ? Từ Này... - Dũng English Speaking
-
"éo Le" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
éo Le - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
éo Le Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : éo Le | Vietnamese Translation
-
éo Le Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Những Tình Huống "quân Sư Tình Yêu" éo Le - PLO