Từ điển Việt Anh "ép Nóng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"ép nóng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ép nóng

hot pressing
  • sự ép nóng gỗ dán: hot pressing of plywood
  • Lĩnh vực: xây dựng
    thermosetting
  • chất dẻo ép nóng: thermosetting plastics (thermosets)
  • nhựa ép nóng: thermosetting plastics (thermosets)
  • lắp ép nóng
    hot-shrink fit
    lắp ép nóng
    shrink fit
    lắp ép nóng
    shrunk-in
    lắp ép nóng
    shrunk-on
    máy ép nóng
    hot press
    máy ép nóng nhiều tầng
    multistorey hot press
    silic nitrua ép nóng
    hot-pressed silicon nitride
    sự ép nóng
    hot-pressing
    sự ép nóng
    thermoforming
    tấm ép nóng
    hot pres plate
    tấm nhựa ép nóng
    thermoplastic tilez
    thử ép nóng
    hot-compression test
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » ép Nóng Tiếng Anh Là Gì