Từ điển Việt Anh "gần Nhất" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"gần nhất" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gần nhất

late-breaking
latest
nearest
  • tới máy chủ gần nhất: Get Nearest Server (GNS)
  • trạm làm việc hoạt động gần nhất: nearest active upstream neighbor (NAUN)
  • newest
    đường đi qua gần nhất
    closest approach
    họ nội gần nhất
    agnate
    trạm làm việc hoạt động gần nhất
    NAUN (nearest active upstream neighbor)
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Gần Nhất Tiếng Anh Là Gì