Từ điển Việt Anh "gang Xám" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"gang xám" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gang xám

cast iron
  • gang xám cứng: hard cast iron
  • kim loại gang xám: gray cast iron
  • gray iron
  • ống đúc bằng gang xám: gray iron pipe
  • gray-cast iron
    grey-cast iron
    ống đúc bằng gang xám
    grey iron pipe
    sự ăn mòn gang xám
    graphitic corrosion
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    gang xám

     gang với tổ chức graphit dạng tấm, không có xementit tự do. GX có mặt gãy màu xám do cacbon trong gang nằm phần lớn dưới dạng graphit. Hầu hết các vật đúc gang dùng trong đời sống là GX. GX dễ đúc, dễ gia công, cắt gọt. Tính chất của GX phụ thuộc vào thành phần hoá học và điều kiện kết tinh như tốc độ nguội, biến tính. Phân loại theo đặc điểm chế tạo và thành phần hoá học: GX thường, GX biến tính, GX hợp kim. Theo tổ chức tế vi thường gặp: GX peclit, GX ferit, và GX peclit - ferit.

    Từ khóa » Gang Xám Trong Tiếng Anh Là Gì