Từ điển Việt Anh "ghi Công" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"ghi công" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ghi công

ghi công
  • Cite
    • Ghi công ai vì dũng cảm: To cite somebody foe bbravery
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Ghi Công Là Gì