Từ điển Việt Anh "giá Trung Bình" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"giá trung bình" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giá trung bình

Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
average price
  • giá trung bình mỗi kWh: average price per kWh
  • Lĩnh vực: cơ khí & công trình
    par
    lưu trữ ý kiến đánh giá trung bình về tình trạng xuống cấp
    Degradation Mean Opinion Store (DMOS)
    số điểm đánh giá trung bình
    Mean Opinion Score (MOS)
    average price
    mean price
  • giá trung bình (giữa giá mua và giá bán): mean price
  • giá trung bình cộng: mean price
  • mean prices
    median price
    middle market value
    middle price
    cổ phiếu cao giá (so với giá trung bình ngoài thị trường)
    heavy share
    làm giá trung bình lên
    averaging up
    làm giá trung bình xuống
    averaging down
    làm giảm giá trung bình xuống
    averaging down
    sự tính mức giá trung bình
    family plan
    tỉ giá trung bình
    midrate
    tỉ giá trung bình giữa các ngân hàng
    limean
    tỷ giá trung bình
    midrate
    tỷ giá trung bình giữa các ngân hàng
    limean
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Giá Trung Bình Trong Tiếng Anh