Từ điển Việt Anh "giản Lược" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"giản lược" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm giản lược
giản lược- adj
- summary; concise
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh giản lược
- t. Ngắn và gọn gàng.
ht. Sơ lược, tóm tắt. Bài diễn văn quá giản lược.Từ khóa » Giản Lược Tiếng Anh Là Gì
-
Giản Lược Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Giản Lược Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIẢN LƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"giản Lược" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
6 Cách Rút Gọn Mệnh đề Quan Hệ (giản Lược) - IIE Việt Nam
-
Rút Gọn Mệnh đề Quan Hệ - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Rút Gọn Mệnh đề Trạng Ngữ - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Giản Lược Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Mệnh đề Quan Hệ Rút Gọn - Langmaster
-
Giản Lược Mệnh đề Quan Hệ - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
Pidgin - Wiktionary Tiếng Việt