Từ điển Việt Anh "giấy Bảo Hành" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"giấy bảo hành" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giấy bảo hành

warranty
  • giấy bảo hành (hàng hóa): warranty
  • giấy bảo hành sản phẩm: product warranty
  • warranty certificate
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Giấy Bảo Hành Tiếng Anh