Từ điển Việt Anh "giấy Chứng Nhận Xuất Xưởng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"giấy chứng nhận xuất xưởng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giấy chứng nhận xuất xưởng

Lĩnh vực: xây dựng
factory certificate
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Giấy Chứng Nhận Xuất Xưởng In English