Từ điển Việt Anh "giấy Lụa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"giấy lụa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm giấy lụa
| Giải thích VN: Giấy có các sợi lụa, được sử dụng để làm tem. |
| Giải thích EN: Paper containing silk fibers; used in making postage and revenue stamps. |
| Giải thích VN: Một loại giấy mờ, mỏng, dùng để gói, bảo vệ. |
| Giải thích EN: A very thin, gauzy, translucent paper used for wrapping, protecting, and tracing. |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Giấy Lụa Tiếng Anh Là Gì
-
Giấy Lụa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Giấy Lụa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Giấy Lụa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIẤY LỤA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"giấy Lụa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tissue-paper Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Giấy Vệ Sinh Và Thiết Bị Vệ Sinh
-
Khăn Giấy Tiếng Anh Là Gì - Chả Lụa Hai Lúa
-
Giấy Vệ Sinh Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Các Thiết Bị Vệ ...
-
'chả Lụa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
In Lụa Tiếng Anh Là Gì? Hỏi & Đáp - Cửa Hàng Bảo Hộ Lao Động 20