Từ điển Việt Anh "gỗ Dán" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"gỗ dán" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gỗ dán

gỗ dán
  • Plywood
    • bàn bóng bàn bằng gỗ dán: A ping-pong table made of plywood
glued wood
laminated wood
plywood
Giải thích VN: Các tấm gỗ mỏng được dính với nhau, trong đó thớ của mỗi mảnh kế tiếp được đặt vuông góc với mảnh trước để tạo độ bền và tránh bị vênh, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng.
Giải thích EN: Thin sheets of wood glued together, with the grain of each consecutive piece positioned at a right angle to the preceding one to give strength and prevent warping; widely used in construction.
  • ép gỗ dán: press plywood
  • gỗ dán (làm ván khuôn): plywood
  • gỗ dán bên ngoài: exterior plywood
  • gỗ dán bọc kim loại: armoured plywood
  • gỗ dán chịu được nước: exterior type plywood
  • gỗ dán được đánh bóng: sanded plywood
  • gỗ dán dính bằng nhựa: resin-bonded plywood
  • gỗ dán dùng bên ngoài: plywood for external use
  • gỗ dán ép khuôn: moulded plywood
  • gỗ dán gắn bằng nhựa: resin-bonded plywood
  • gỗ dán nặng: high density plywood
  • gỗ dán nhiều lớp: multilayer plywood
  • gỗ dán nhiều lớp: composite plywood
  • gỗ dán nối ghép: scarred plywood
  • gỗ dán trang trí: veneered plywood
  • gỗ dán uốn cong: molded plywood
  • gỗ dán uốn cong: curve plywood
  • hộp gỗ dán: plywood case
  • keo dính gỗ dán: plywood adhesive
  • khung có thành gỗ dán: frame with plywood web
  • lớp gỗ dán lát ngoài: face plywood
  • lớp lợp mái bằng gỗ dán: plywood roof decking
  • lớp ốp gỗ dán: plywood
  • phân xưởng gỗ dán: plywood mill
  • rầm gỗ dán hình hộp: plywood box beam
  • sự ép nóng gỗ dán: hot pressing of plywood
  • sự lát bằng gỗ dán: plywood siding
  • tấm gỗ dán bọc tôn: plywood metal sheet
  • tường chịu cắt bằng gỗ dán: plywood shear wall
  • pregwood
    veneer
    Giải thích VN: 1.Một lớp mỏng của loại vật liệu này, đặc biệt là của loại gỗ đắt được xếp trên gỗ rẻ hơn để cải thiện bề ngoài của gỗ rẻ. 2.Ứng dụng như là lớp bề mặt. 3.Những lớp này bao gồm lớp gỗ dán.
    Giải thích EN: 1. a thin layer of material, especially a thin sheet of expensive wood laid over a base of cheaper wood in order to improve the outward appearance of the cheaper wood.a thin layer of material, especially a thin sheet of expensive wood laid over a base of cheaper wood in order to improve the outward appearance of the cheaper wood.?2. to apply such a layer or facing.to apply such a layer or facing.?3. any of the layers that compose a sheet of plywood.any of the layers that compose a sheet of plywood.
  • đoạn gỗ dán: veneer log
  • gỗ dán (có) vân hoa: veined veneer
  • gỗ dán chịu nước: waterproof veneer
  • gỗ dán một lớp: veneer
  • gỗ dán tẩm nhựa bakelit: veneer treated with bakelite
  • gỗ dán ván mặt: back veneer
  • lớp gỗ dán: veneer
  • lớp gỗ dán bóc: sliced veneer
  • miếng gỗ dán: sawed veneer
  • tấm gỗ dán: glued veneer panel
  • veneer wood
    cột gỗ dán
    glulam column
    cột kiểu gỗ dán
    laminated pole
    công trình bằng gỗ dán
    glued timber construction
    dầm gỗ dán
    glued laminated beam
    dầm gỗ dán
    glulam beam
    gỗ dán ba lớp
    three-ply wood
    gỗ dán ba lớp
    triply wood
    gỗ dán loại mỏng
    skillet
    gỗ dán nhiều lớp mỏng
    laminate timber
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    gỗ dán

    - Tấm ván làm bằng nhiều lớp gỗ mỏng dán lại.

    Từ khóa » Gỗ Dán Tiếng Anh Là Gì