Từ điển Việt Anh "gò đất" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"gò đất" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm gò đất
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Gò đất Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Gò đất In English - Vietnamese-English Dictionary
-
• Gò đất, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Mamelon | Glosbe
-
Gò đất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GÒ ĐẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"gò đất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gò đất' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
GÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MND định Nghĩa: Gò đất - Mound - Abbreviation Finder
-
Mối Trong Tiếng Anh Là Gi? Cách Nhận Biết Và Tiêu Diệt
-
Gò đất | Xe-hơ
-
Gò đất Tiếng Đài Loan Là Gì? - Từ điển Số