Từ điển Việt Anh "góc Ma Sát Trong" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"góc ma sát trong" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
góc ma sát trong
angle of interior friction |
angle of internal friction |
visual of internal friction |
|
|
|
góc ma sát trong
thông số biểu thị sức chống cắt (chống trượt) của đất, đặc trưng cho lực ma sát giữa các hạt đất (x.Độ bền của đất đá).
Từ khóa » Góc Ma Sát Tiếng Anh Là Gì
-
GÓC MA SÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"góc Ma Sát Trong Của đất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"góc Ma Sát Trong" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
MA SÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thuật Ngữ địa Kỹ Thuật Anh-Việt
-
Ma Sát Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Góc Nội Ma Sát Của đất Là Gì - Chonmuacanho
-
MA SÁT - Translation In English
-
'ma Sát' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Nội Thất Hằng Phát
-
Lực Pháp Tuyến – Wikipedia Tiếng Việt
-
MA SÁT ÂM TRONG SỰ LÀM VIỆC CỦA CỌC - Đại Học Đại Nam
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Kỹ Thuật Cơ Khí - Thuận OPS