Từ điển Việt Anh "gốc Tọa độ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"gốc tọa độ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gốc tọa độ

origin of coordinates
origin of grid
origin or coordinate
zero
chọn gốc tọa độ
choice of origin
điểm gốc tọa độ
orgin
gốc tọa độ văn bản
text coordinate origin
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tọa độ Tiéng Anh