Từ điển Việt Anh "gửi đi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"gửi đi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gửi đi

dispatch
dispatch (vs)
Sending (S)
to dispatch
to see off
to send
bị chặn do gửi đi tín hiệu chặn
Blocked By Sending the blocking signal (BBS)
bộ gửi đi
dispatcher
các thứ đã gửi đi
Sent Items
gửi đi hàng hóa
consign
hộp thư gửi đi
out-basket
lưu lượng gửi đi
originating traffic
lưu lượng gửi đi
outgoing traffic
sự gửi đi
sending
thứ tự gửi đi
dispatching priority
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Gửi Trong Tiếng Anh Là Gì