Từ điển Việt Anh "hàng Cấm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"hàng cấm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hàng cấm

contraband goods
prohibited article
prohibited goods
hàng cấm vận thời chiến
contraband of war
hàng cấm vận tuyệt đối
absolute contraband
người buôn bán hàng cấm
contrabandist
pháp lệnh hàng cấm
sumptuary law
pháp lệnh về hàng cấm
samptuary law
sách hàng cấm vận
embargo list
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hàng Cấm Tiếng Anh Là Gì