Từ điển Việt Anh "hàng Cột" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"hàng cột" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hàng cột

colonnade
  • dãy cột, hàng cột: colonnade
  • poling
    row of columns
    đền có hàng cột bao quanh (cổ Hy lạp)
    peripter
    hàng cột chống
    row of logs
    hàng cột chữ nhất
    orthistyle
    hàng cột gỗ chống
    timber set
    hàng cột hiên lẩn
    crypt-porticos
    hàng cột hiên trước
    portico
    kiểu hai hàng cột
    dipteral
    kiểu kiến trúc có hàng cột trước
    prostyle
    kiểu kiến trúc có hai hàng cột chéo
    distyle
    kiểu kiến trúc có hai hàng cột phía trước giữa hai trụ bổ tường
    distyle in antis
    một hàng cột
    monopteron
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Hàng Cột Trong Tiếng Anh