Từ điển Việt Anh "hàng Gửi Bán" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"hàng gửi bán" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hàng gửi bán

consigned goods
consignment
  • giá giao từ hàng gửi bán: ex consignment
  • giá giao từ kho hàng gửi bán: ex consignment
  • kế toán hàng gửi bán: consignment account
  • kho hàng gửi bán: consignment warehouse
  • consignment (consgt)
    consignment goods
    người nhận hàng ký gửi, người nhận hàng gửi bán
    consignee
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Kho Hàng Gửi Bán Tiếng Anh Là Gì