Từ điển Việt Anh "hệ Số Lắng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"hệ số lắng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hệ số lắng

Lĩnh vực: xây dựng
deposition rate factor
hệ số lắng ẩm
coefficient of moisture precipitation
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hệ Số Lắng Là Gì