Từ điển Việt Anh "hệ Số Tỷ Lệ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"hệ số tỷ lệ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hệ số tỷ lệ

constant of proportionality
factor of proportionality
proportional coefficient
proportionality factor
scale factor
scaling factor
Giải thích VN: Một hệ số dùng trong việc đo trao đổi nhiệt nó cho phép sự tản nhiệt của một loại vật liệu do hệ số bề mặt.
Giải thích EN: A factor used in heat-exchange measurements that allows for loss of heat conductivity of a material due to surface scales.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hệ Số Tỷ Lệ Tiếng Anh Là Gì