Từ điển Việt Anh "hệ (thống) Làm Lạnh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"hệ (thống) làm lạnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hệ (thống) làm lạnh

Lĩnh vực: điện lạnh
refrigeration plant
hệ (thống) làm lạnh bằng bức xạ
radiant cooling system
hệ (thống) làm lạnh bằng chất tải lạnh
secondary cooling system
hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
liquid cooling plant
hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
liquid cooling system
hệ (thống) làm lạnh cục bộ
spot cooling system
hệ (thống) làm lạnh đảo chiều
reverse cycle refrigeration system
hệ (thống) làm lạnh khí hóa lỏng
liquefied gas refrigeration system
hệ (thống) làm lạnh không khí
air cooling installation
hệ (thống) làm lạnh không khí
air cooling system
hệ (thống) làm lạnh kiểu panen
panel cooling system
hệ (thống) làm lạnh kiểu phun
spray refrigeration system
hệ (thống) làm lạnh nhiều cấp
multistage cooling system
hệ (thống) làm lạnh nước
water-chilling installation
hệ (thống) làm lạnh nước
water-chilling plant
hệ (thống) làm lạnh nước bromua lithi
water-lithium bromide refrigerating plant
hệ (thống) làm lạnh nước bromua lithi
water-lithium bromide refrigerating system
hệ (thống) làm lạnh sơ bộ
precooling installation
hệ (thống) làm lạnh sơ bộ
precooling plant
hệ (thống) làm lạnh tiện nghi
relief cooling system
hệ (thống) làm lạnh tiện nghi mùa hè
summer comfort cooling system
hệ (thống) làm lạnh trên xe
over-the-road refrigerating system
hệ (thống) làm lạnh trước
precooling installation
hệ (thống) làm lạnh vận hành bằng hơi
steam-operated refrigeration system
hệ (thống) làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng
plural zone heating and cooling system
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hệ Thống Lạnh Tiếng Anh Là Gì