Từ điển Việt Anh "hiếu Thảo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"hiếu thảo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hiếu thảo
hiếu thảo- adj
- pious
hiếu thảo
- t. Có lòng kính yêu cha mẹ; có hiếu. Người con hiếu thảo.
ht. Như Hiếu.Từ khóa » Hiếu Thảo Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Hiếu Thảo Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Hiếu Thảo In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Hiếu Thảo Bằng Tiếng Anh
-
HIẾU THẢO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hiếu Thảo Tiếng Anh Là Gì
-
Hiếu Thảo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tra Từ Hiếu Thảo - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"hiếu Thảo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hiếu Thảo Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hiếu Thảo' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hiếu Thảo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hiếu Thảo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hiếu Thảo Tiếng Anh Là Gì