Từ điển Việt Anh "kêu Cứu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"kêu cứu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

kêu cứu

kêu cứu
  • Cry for help
    • Nghe tiếng ai bị nạn kêu cứu: To hear someone in distress cry for help
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

kêu cứu

- Hô hoán lên để có người đến cứu.

nđg. Gọi người đến cứu giúp mình. Tiếng kêu cứu khẩn thiết.

Từ khóa » Kêu Cứu Tiếng Anh Là Gì