Từ điển Việt Anh "khả Biến" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"khả biến" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khả biến

khả biến
  • Variable
variable
  • bảo hiểm nhân thọ khả biến: variable life insurance
  • chi phí chung khả biến: variable overheads
  • chi phí có thể thay đổi khả biến: variable expenses
  • chi phí có thể thay đổi, khả biến: variable expenses
  • chi phí khả biến: variable expenses
  • chi phí khả biến: variable cost
  • chi phí khả biến trung bình: average variable cost
  • chi phí tổng quát khả biến: variable overheads
  • đơn bảo hiểm niêm kim khả biến: variable annuity insurance policy
  • dự đoán chi phí khả biến: variable budget
  • lượng khả biến: dependent variable
  • ngân sách khả biến: variable budget
  • ngân sách khả biến: variable annuity policy
  • nhân tố khả biến: variable
  • phí khả biến: variable costs
  • phí tổn khả biến: variable costs
  • phương pháp chi phí khả biến: variable cost method
  • số lượng khả biến: variable quantity
  • sự bảo hiểm khả biến: variable hedging
  • sự đánh giá khả biến: variable evaluation
  • thu lợi từ yếu tố đầu vào khả biến: returns to the variable factor input
  • thu nhập từ yếu tố đầu vào khả biến: return to the variable factor input
  • thuế khả biến: variable levy
  • tổng phí tổn khả biến: total variable cost
  • trái phiếu hoàn trả khả biến: variable redemption bond
  • tư bản khả biến: variable capital
  • vốn khả biến: variable capital
  • bán khả biến
    semi-variable
    các nhân tố khả biến
    variables
    chi phí bán khả biến
    semi variables costs
    chi phí nửa khả biến
    semivariable
    chứng chỉ tiền gửi có lãi suất khả biến
    variable-rate
    giá bất biến và giá khả biến
    fixprice and flexprice
    mức tăng trưởng khả biến
    growth manageable
    sự chọn mẫu theo các yếu tố khả biến
    variables sampling
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    khả biến

    ht. Có thể biến đổi. Tính chất khả biến.

    Từ khóa » Khả Biến Có Nghĩa Là Gì