Từ điển Việt Anh "khảo Sát" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"khảo sát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khảo sát
khảo sát- verb
- to investigate
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khảo sát
- Xem xét cẩn thận : Khảo sát phong tục một địa phương.
hdg. Xem xét cẩn thận để tìm hiểu. Khảo sát đất đai.Từ khóa » Khảo Sát Là Gì Tiếng Anh
-
Khảo Sát Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
KHẢO SÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khảo Sát Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
KHẢO SÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'khảo Sát' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"Sự Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Cuộc ...
-
Người Tham Gia Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì
-
Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì
-
Khảo Sát Thực Tế Tiếng Anh Là Gì
-
Nghiên Cứu Thị Trường Tiếng Anh Là Gì? - Câu Trả Lời Hoàn Hảo
-
Khảo Sát Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt Mới Nhất ...
-
Phiếu Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì