Từ điển Việt Anh "khảo Sát Thị Trường" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"khảo sát thị trường" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khảo sát thị trường

market survey
  • đoàn khảo sát thị trường: market survey mission
  • Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Khảo Sát Thị Trường Tiếng Anh Là Gì