Từ điển Việt Anh "khép Kín" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"khép kín" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
khép kín
khép kín- Closed, self-contained
- Căn hộ khép kín: A self-contained flat
Từ khóa » Khép Kín Tiếng Anh
-
Khép Kín«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Khép Kín Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
KHÉP KÍN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khép Kín Tiếng Anh Là Gì? Sống Khép Kín
-
Nghĩa Của Từ Khép Kín Bằng Tiếng Anh
-
Khép Kín Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khép Kín - Wiktionary Tiếng Việt
-
"vòng Khép Kín" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"hệ Thống Khép Kín" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trong Khép Kín: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
How Do You Say This In English (US)? Tôi Là Một Người Sống Khép ...
-
Lối Sống Khép Kín Anh Làm Thế Nào để Nói