Từ điển Việt Anh "khét Lẹt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"khét lẹt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khét lẹt

khét lẹt
  • xem lẹt.
  • (Khét lèn lẹt) (láy, ý tăng)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khét lẹt

- Khét lắm: Mùi giẻ rách cháy khét lẹt.

nt. Như Khét khẹt. Cũng nói Khét lèn lẹt.

Từ khóa » Khét Lẹt Tiếng Anh Là Gì