Từ điển Việt Anh "khô Cằn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"khô cằn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khô cằn
khô cằn- Arid, Barren (nói về đất)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khô cằn
- Nh. Khô, ngh. 4.
nt. Cằn cỗi vì thiếu nước, thiếu màu. Một vùng đồi núi khô cằn.Từ khóa » Khô Cằn Tiếng Anh
-
KHÔ CẰN - Translation In English
-
Khô Cằn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Khô Cằn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KHÔ CẰN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khô Cằn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Khô Cằn Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khô Cằn' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
KHÔ CẰN NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHÍ HẬU KHÔ CẰN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đất Khô Cằn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ARIDITY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Định Nghĩa Của Từ 'khô Cằn' Trong Từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra Từ
-
Definition Of Khô Cằn? - Vietnamese - English Dictionary
-
Đất Khô Cằn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran