Từ điển Việt Anh "khó Tính" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"khó tính" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khó tính

khó tính
  • Fastidious, hard to please, cross-grained
    • Khó tính về ăn mặc: To be fastidious about one's clothing
    • khó tính khó nết: (khẩu ngữ) như khó tính
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khó tính

- Khắt khe khiến người ta không chiều được dễ dàng: Muốn hòa với tập thể không nên khó tính.

nt. Có tính tình khó giao thiệp vì quá khắt khe. Cô ấy khó tính lắm.nt. Tính suy không ra cách giải quyết. Việc khó tính.

Từ khóa » Khó Tính Tiếng Là Gì