Từ điển Việt Anh "khóa Sổ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"khóa sổ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khóa sổ

close the books (to...)
interim closing
shut the book
to close
bút toán khóa sổ
closing entries
bút toán khóa sổ
closing entry (closing entries)
danh sách khóa sổ
lists closed
khóa sổ cuối năm
year-end closing
khóa sổ để thanh toán lợi tức cổ phần
shut for dividend
khóa sổ kế toán
book closing
khóa sổ tiền mặt
closing entry cash
ngày khóa sổ
closing date
ngày khóa sổ
cut off date
ngày khóa sổ
date closing
ngày khóa sổ
date of record
ngày khóa sổ
record date
sự khóa sổ
closeout
sự khóa sổ
zeroing out
sự khóa sổ cuối năm
year-end closing
sự khóa sổ một tài khoản
closing of an account
sự khóa sổ tạm để trả cổ tức
shut for dividend
sự khóa sổ uyển chuyển
soft close
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Khóa Sổ Kế Toán Tiếng Anh Là Gì