Từ điển Việt Anh "khóc Thầm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"khóc thầm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khóc thầm
khóc thầm- Cry one's heart out.
- "Người ngoài cười nụ người trong khóc thầm " (Nguyễn Du)
- The outsider smiled a disc reet satisfied smile while the insider criesd her heart out
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khóc thầm
- Đau xót nhưng không khóc ra tiếng: Người ngoài cười nụ, người trong khóc thầm (K).
Từ khóa » Khóc Thầm Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Khóc Thầm - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Khóc Thầm In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Khóc Thầm Bằng Tiếng Anh
-
Khóc Thầm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "khóc Thầm" - Là Gì?
-
"khóc Thầm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Definition Of Khóc Thầm? - Vietnamese - English Dictionary
-
Khóc Thầm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khóc Thầm Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh