Từ điển Việt Anh "không ổn định" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"không ổn định" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

không ổn định

instable
labile
unstable
  • công ăn việc làm không ổn định: unstable employment
  • công ty có địa vị không ổn định: company unstable standing
  • giá cả không ổn định: unstable prices
  • hối suất không ổn định: unstable exchange rate
  • nền kinh tế không ổn định: unstable economy
  • sự cân bằng không ổn định: unstable equilibrium
  • tăng trưởng kinh tế không ổn định: unstable economic growth
  • thị trường không ổn định: unstable
  • thị trường không ổn định: unstable market
  • thị trường ngoại hối không ổn định: unstable exchange market
  • unsteady
  • nhu cầu không ổn định: unsteady demand
  • tình trạng thị trường không ổn định: unsteady market conditions
  • ngân hàng không ổn định
    wildcat bank
    thị trường không ổn định
    queasy market
    tính không ổn định
    uncertainty
    tính không ổn định
    volatility
    tính không xác định, tính không ổn định
    uncertainty
    tỉ giá (hối đoái), hối suất không ổn định
    volatile market
    tình trạng không ổn định của thị trường
    unsettled state if the market
    tình trạng không ổn định của thị trường
    unsettled state of the market (the...)
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Chưa ổn định Tiếng Anh Là Gì