Từ điển Việt Anh "không ổn định" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"không ổn định" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
không ổn định
instable |
labile |
unstable |
unsteady |
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Chưa ổn định Tiếng Anh Là Gì
-
Không ổn định Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chưa ổn định Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHÔNG ỔN ĐỊNH - Translation In English
-
KHÔNG ỔN ĐỊNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ỔN ĐỊNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"không ổn định" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
KHÔNG ỔN ĐỊNH HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHÔNG ỔN ĐỊNH VỀ TINH THẦN Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Ổn định Tiếng Anh Là Gì? Sự Nghiệp ổn định - đích đến Của Mỗi Người
-
'ổn định' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
ổn định Tiếng Anh Là Gì Cùng Câu Hỏi ổn định Chỗ Ngồi Tiếng Anh ...
-
Công Việc ổn định Tiếng Anh Là Gì