Từ điển Việt Anh "kiểm Kê Hàng Tồn Kho" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"kiểm kê hàng tồn kho" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

kiểm kê hàng tồn kho

physical stock check
physical stock taking
take an inventory (to...)
biên bản kiểm kê hàng tồn kho
inventory records
kiểm kê hàng tồn kho định kỳ
period inventory
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tồn Kho Dịch Tiếng Anh Là Gì