Từ điển Việt Anh "lõng Hàng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"lõng hàng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lõng hàng

lighterage
  • lõng hàng miễn phí: free lighterage
  • người thầu lõng hàng: lighterage contractor
  • phí lõng hàng: lighterage
  • việc lõng hàng: lighterage
  • bảo hiểm lõng hàng
    lighter insurance
    cảng lõng hàng
    overside port
    công nhân tàu lõng hàng
    lighterman
    nghiệp vụ lõng hàng
    lightering operation
    rủi ro của tàu lõng hàng
    lighter risk
    tàu lõng hàng
    lighter
    tiền thuê tàu lõng hàng
    lighter hire
    việc thuê tàu lõng hàng
    lighter hire
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Phí Lõng Hàng Là Gì