Từ điển Việt Anh "lợp Ngói" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"lợp ngói" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lợp ngói

tile
  • cửa sổ kiểu lợp ngói: tile window
  • mái lợp ngói phẳng: plain tile roof
  • máy trục dùng để lợp ngói: roof tile crane
  • thợ lợp ngói: tile setter
  • thợ lợp ngói: tile layer
  • công tác lợp ngói
    tiler work
    công tác lợp ngói
    tiling
    mái lợp ngói
    tiled roof
    mái lợp ngói
    tiling
    sự lợp ngói
    pointing (roof tiling)
    sự lợp ngói
    tiling
    thợ lợp ngói
    tiller
    ván lợp ngói tấm
    shingle
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Ngói Lợp Tiếng Anh Là Gì