Từ điển Việt Anh "lúa Mì" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
lúa mì
lúa mì- noun
- wheat
wheat |
|
lúa mì
(Triticum; cg. tiểu mạch), cây hạt cốc, họ Lúa (Poaceae), lương thực chính ở các vùng ôn đới và cận nhiệt đới. Được trồng từ 7000 năm tCn. Có 2 loài chính: LM mềm (T. vulgare, T. aestivum) và LM cứng (T. durum). LM mềm có hạt quả dính trần, màu trắng hoặc hơi hung đỏ, hình trứng, nặng 35 - 50 mg; lá có bẹ thìa lìa, tai lá có lông; chẹn lúa có 12 - 15 bông nhỏ, đôi khi có râu, mỗi bông có 2 - 3 hoa, tự thụ phấn. Nguồn gốc ở Apganixtan, Ấn Độ. Ưa nhiệt độ 15 - 22oC, đất thịt pha cát, pha vôi. LM cứng có hạt to (45 - 60 mg), đẻ nhánh ít, chịu được nóng hơn trong thời gian chín. Từ những năm 50 thế kỉ 20, từ giống Norin 10 của Nhật Bản, Bolao (N. E. Borlaug) đã lai tạo được những giống LM thấp cây, năng suất cao, có thể đạt 6 - 8 tấn/ha trở lên. Ở một số vùng khô lạnh ở Việt Nam có thể trồng LM vào vụ đông - xuân với những giống thích hợp.
- d. Cây lương thực chính của nhiều vùng trên thế giới, nhất là của các vùng ôn đới, bột dùng làm bánh (bánh mì) ăn hằng ngày.
nd. Cây lương thực chính của nhiều vùng trên thế giới, nhất là của các vùng ôn đới, bột dùng làm bánh mì ăn hằng ngày.Từ khóa » Cây Lúa Mì Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CÂY LÚA MÌ - Translation In English
-
Glosbe - Lúa Mì In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cây Lúa Mì In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
LÚA MÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'lúa Mì' In Vietnamese - English
-
CÂY LÚA MÌ In English Translation - Tr-ex
-
LÚA MÌ In English Translation - Tr-ex
-
Cây Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
Lúa Mì Tiếng Anh Là Gì
-
Lúa Mạch Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Lúa Mạch Và Lúa Mì - THE COTH
-
Top 15 Hạt Lúa Mì In English
-
Wheat | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"cây Lúa Mì" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore