Từ điển Việt Anh "lực Tĩnh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"lực tĩnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lực tĩnh

static force
Lĩnh vực: vật lý
statical force
áp lực tĩnh
pressure at rest
áp lực tĩnh
static pressure
áp lực tĩnh trong bơm
static delivery head
chiều cao áp lực tĩnh
resistance head
chiều cao áp lực tĩnh
static head
cột nước áp lực tĩnh
gtoyne head
cột nước áp lực tĩnh
hydraulic pressure head
lực tĩnh điện
electrostatic force
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tĩnh Lực Học Tiếng Anh Là Gì