Từ điển Việt Anh "máy đo độ Nhám Bề Mặt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"máy đo độ nhám bề mặt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm máy đo độ nhám bề mặt
| Lĩnh vực: xây dựng |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » độ Nhám Bề Mặt Tiếng Anh Là Gì
-
"độ Nhám Bề Mặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐO ĐỘ NHÁM BỀ MẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỘ NHÁM BỀ MẶT LÀ In English Translation - Tr-ex
-
Độ Nhám Bề Mặt Tiếng Anh Là Gì
-
độ Nhám Bề Mặt Tiếng Anh Là Gì
-
Định Nghĩa Của Từ 'độ Nhám Bề Mặt' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Từ điển Tiếng Việt "độ Nhám Bề Mặt" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Surface Roughness - Từ điển Anh - Việt
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Độ Bóng Bề Mặt
-
Tiêu Chuẩn độ Nhám Bề Mặt
-
Độ Nhám Bề Mặt Là Gì - TTMN
-
Các Tiêu Chuẩn Và Cấp độ Của độ Nhám Bề Mặt
-
表面粗糙度样快 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Máy Tạo Nhám Tiếng Anh Là Gì? Phân Loại Và ứng Dụng Của Nó Ra Sao?