Từ điển Việt Anh "máy ép Thủy Lực" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"máy ép thủy lực" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

máy ép thủy lực

Lĩnh vực: xây dựng
hydraulic press
  • dầu máy ép thủy lực: hydraulic press oil
  • máy ép thủy lực dẫn động: engine-driven hydraulic press
  • Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » ép Thủy Lực Tiếng Anh Là Gì