Từ điển Việt Anh "máy Hô Hấp Nhân Tạo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"máy hô hấp nhân tạo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
máy hô hấp nhân tạo
respirator |
Giải thích VN: 1. một thiết bị duy trì hô hấp nhân tạo. 2. một thiết bị bảo vệ đường hô hấp có hoặc không có thiết bị cung cấp oxi hoặc không khí. |
Giải thích EN: 1. a device for maintaining artificial respiration.a device for maintaining artificial respiration.2. a device for protecting the respiratory tract with or without equipment supplying oxygen or air.a device for protecting the respiratory tract with or without equipment supplying oxygen or air. |
Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Hô Hấp Nhân Tạo
-
Hô Hấp Nhân Tạo Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"Hô Hấp Nhân Tạo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HÔ HẤP NHÂN TẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Hô Hấp Nhân Tạo Bằng Tiếng Anh
-
Hô Hấp Nhân Tạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"hô Hấp Nhân Tạo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Cpr | Vietnamese Translation
-
Hồi Sức Tim Phổi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hô Hấp Nhân Tạo Tiếng Anh
-
Các Nguyên Lý Của Hô Hấp Nhân Tạo | Vinmec
-
Hướng Dẫn Hô Hấp Nhân Tạo Cho Người Lớn | Vinmec
-
Hô Hấp Nhân Tạo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số