Từ điển Việt Anh "máy Nước" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"máy nước" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

máy nước

Lĩnh vực: xây dựng
fountain
  • vòi nước, máy nước: fountain
  • dầu máy nước đá
    ice-machine oil
    máy nước công cộng (dọc đường phố)
    water post
    máy nước nóng
    water heater
    nhà máy nước (nước) đá
    ice generator
    nhà máy nước đá
    ice factory
    nhà máy nước đá
    ice freezing machine
    nhà máy nước đá
    ice generator
    nhà máy nước đá
    ice making plant [machine
    nhà máy nước đá
    ice plant
    nhà máy nước đá
    ice-making plant
    nhà máy nước đá khối
    block ice factory
    nhà máy nước đá thương mại
    commercial ice-making installation
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    máy nước

    nd. Chỗ có lắp vòi nước để lấy nước máy. Lắp đặt máy nước công cộng.

    Từ khóa » Nhà Máy Nước Trong Tiếng Anh Là Gì