Từ điển Việt Anh "máy Nước" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"máy nước" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
máy nước
Lĩnh vực: xây dựng |
fountain |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
máy nước
nd. Chỗ có lắp vòi nước để lấy nước máy. Lắp đặt máy nước công cộng.Từ khóa » Nhà Máy Nước Trong Tiếng Anh Là Gì
-
NHÀ MÁY NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhà Máy Nước In English - Glosbe Dictionary
-
"nhà Máy (cung Cấp) Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Nhà Máy Xử Lý Nước Thải" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
378 Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước
-
BỎ TÚI NGAY KHO TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XỬ ...
-
Nhà Máy Sản Xuất Tiếng Anh Là Gì
-
426+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xử Lý Nước Thải
-
Nước Sinh Hoạt Tiếng Anh Là Gì?
-
Cấp Thoát Nước Tiếng Anh Là Gì ? Tiếng Anh Cho Ngành Xử Lí Nước Thải