Từ điển Việt Anh "mô Tô" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"mô tô" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mô tô

mô tô
  • noun
    • motor-cycle, motor-bike
Lĩnh vực: xây dựng
engine
Lĩnh vực: điện
motor
Giải thích VN: Thiết bị biến đổi điện năng thành cơ năng.
  • đường đua mô tô: motor racing track
  • bãi đua mô tô
    motordrome
    mô tô bốn xi lanh
    four-cylinder motorcycle
    mô tô phân khối nhỏ
    light motorcycle
    mũ đi mô tô an toàn
    safety bonnet
    mũ đi mô tô an toàn
    safety hood
    xe mô tô
    auto bike
    xe mô tô
    bike
    xe mô tô
    motor-bike
    xe mô tô
    motorcycle, motor-bike
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    mô tô

    x. Xe máy.

    - x. môtô.

    pd. Xe hai bánh chạy bằng máy nổ. Cũng gọi Xe máy dầu.

    Từ khóa » Mô Tơ Kéo Tiếng Anh