Từ điển Việt Anh "mùn Cưa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"mùn cưa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mùn cưa

sawdust
  • bê tông mùn cưa: sawdust concrete
  • gạch pha mùn cưa: sawdust brick
  • tấm mùn cưa ép: sawdust board
  • scobs
    tấm mùn cưa
    particle board
    sawdust
  • mùn cưa thực vật để hun khói: smoking sawdust
  • Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    mùn cưa

    - X. Mạt cưa.

    Từ khóa » Than Mùn Cưa Tiếng Anh Là Gì