Từ điển Việt Anh "ngăn Lũ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"ngăn lũ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ngăn lũ

Lĩnh vực: xây dựng
antiflood
đập ngăn lũ
flood dam
đập ngăn lũ đóng mở tự động
self acting movable flood dam
đê ngăn lũ
flood protection barrier
đê ngăn lũ
flooded dike
tường ngăn lũ
flood wall
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » đê Ngăn Lũ Tiếng Anh Là Gì