Từ điển Việt Anh "ngữ Nghĩa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"ngữ nghĩa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ngữ nghĩa

Lĩnh vực: toán & tin
semantic
  • lỗi ngữ nghĩa: semantic error
  • lỗi về ngữ nghĩa: semantic error
  • mạng ngữ nghĩa: semantic network
  • mạng ngữ nghĩa: semantic network (AI)
  • mã ngữ nghĩa: semantic code
  • mối quan hệ ngữ nghĩa: semantic relation
  • nghịch lý ngữ nghĩa: semantic paradox
  • phần mở rộng ngữ nghĩa: semantic extension
  • phân tích ngữ nghĩa: semantic analysis
  • phương pháp ngữ nghĩa: semantic method
  • sự mở rộng ngữ nghĩa: semantic extension
  • sự phân tích ngữ nghĩa: semantic analysis
  • sự phân tích ngữ nghĩa: semantic factoring
  • thông tin ngữ nghĩa: semantic information
  • ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa học theo phong cách tư liệu
    Document Style Semantics and Specifications Language (DSSSL)
    ngôn ngữ ngữ nghĩa hình thức
    format semantics language (PSL)
    ngữ nghĩa chuẩn
    standard semantics
    ngữ nghĩa gọi hàm
    function call semantics
    ngữ nghĩa học
    semantics
    ngữ nghĩa học kiến trúc
    architectural semantics
    ngữ nghĩa học tiên đề
    axiomatic semantics
    ngữ nghĩa nhập
    input semantics
    ngữ nghĩa tham chiếu cấu trúc
    structure reference semantics
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    ngữ nghĩa

    (A. semantics), ý nghĩa được gán cho các từ, kí hiệu hay chương trình trong ngôn ngữ lập trình.

    hd. 1. Nghĩa của từ, câu v.v... 2. Ngữ nghĩa học (nói tắt).

    Từ khóa » Ngôn Ngữ Nghĩa Tiếng Anh Là Gì