Từ điển Việt Anh "người Nộp Thuế" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"người nộp thuế" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

người nộp thuế

contributory tax payer
ratepayer
  • người nộp thuế (địa phương): ratepayer
  • tax bearer
    taxpayer
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Người Nộp Thuế Trong Tiếng Anh Là Gì