Từ điển Việt Anh "nguyên Tắc Thận Trọng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"nguyên tắc thận trọng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nguyên tắc thận trọng

prudential rules
  • nguyên tắc thận trọng (tài chính, ngân hàng): prudential rules
  • Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Nguyên Tắc Thận Trọng Tiếng Anh